รบกวนช่วยตอบคำถามเกี่ยวกับชื่อของคุณ. ชื่อของคุณคือ:

ฃื่อเด็กชายยอดนิยมในภาษา เวียดนาม

#ชื่อ ความหมาย
1 AnGracious, หวานและขมเศร้า
2 Andyจิ๋วของแอนดรู: Manly จากภาษากรีกแอนดรู มีมานานแล้วชื่อสกอตที่นิยมเพราะเซนต์แอนดรูเป็นนักบุญอุปถัมภ์ของสกอตแลนด์หลังจากที่เมืองเซนต์แอนดรับการตั้งชื่อว่า
3 Anh
4 Anh Khoa
5 Anh Khôi
6 Anh Tuấn
7 Bách
8 Bảoที่รักการสรรเสริญล้ำค่าตา
9 Bảo An
10 Bảo Khanh
11 Bảo Lâm
12 Bảo Long
13 Bảo Minh
14 Bảo Nam
15 Bảo Thiên
16 Benบุตรชายของโชคลาภ
17 Binบิงแฮมกัดเซาะ
18 Binhความสงบสุข
19 Bình
20 Bình Minh
21 Chí Bảo
22 Chiến
23 Chungฉลาด
24 Công
25 Cường
26 Cuong
27 Cường
28 Danh
29 Dannyพระเจ้าทรงเป็นผู้พิพากษาของฉัน
30 Dat
31 Davidที่รักที่รักเพื่อน
32 Diệu
33 Dự
34 Ducปรารถนา
35 Dungกล้าหาญกล้าหาญ
36 Dũng
37 Duong
38 Dương
39 Duyประหยัด
40 Duy Anh
41 Duy Khang
42 Duy Khánh
43 Duy Long
44 Đăng
45 Đăng Khoa
46 Đăng Khôi
47 Đạt
48 Đức
49 Đức Huy
50 Gia Bảo
แสดงชื่อเพิ่มเติม

ชื่อเด็กหญิงยอดนิยมในภาษา เวียดนาม

#ชื่อ ความหมาย
1 Amyความรักความรัก
2 An Nhiên
3 Anh
4 Ánh Dương
5 Ánh Nguyệt
6 Anh Thư
7 Ánh Tuyết
8 AnnaGracious, หวานและขมเศร้า
9 Bảo Châu
10 Bảo Hân
11 Bảo Ngân
12 Bảo Ngọc
13 Bảo Trâm
14 Bảo Trân
15 Bích
16 Bích Ngọc
17 Bích Trâm
18 Cẩm Tú
19 Châu
20 Chiอ่อนเยาว์หนุ่มสาวที่หัวใจ
21 Cúc
22 Diễm My
23 Diễm Quỳnh
24 Diệp
25 Diệu
26 Diệu Linh
27 Dungกล้าหาญกล้าหาญ
28 Duyên
29 Gia Hân
30 Gia Linh
31 Giang
32
33 Hà Anh
34 Hà My
35 Hà Phương
36 Hải Anh
37 Hải Yến
38 Hân
39 Hằng
40 Hạnh
41 Hảo
42 Hậu
43 Hiên
44 Hiền
45 Hoa
46 Hòa
47 Hoaiverlatijnst
48 Hoài Phương
49 Hoài Thu
50 Hoài Thương
แสดงชื่อเพิ่มเติม





แสดงความคิดเห็น
* ไม่จำเป็น